Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát động


[phát động]
to launch
Phát động một chiến dịch quảng cáo / chống hút thuốc
To launch an advertising/anti-smoking campaign
to mobilize
Phát động quần chúng
To mobilize the masses (to do something)



Mobilize.
(kỹ thuật) Motive
Lực phát động: Motive force

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.